Có 4 kết quả:

分为 fēn wéi ㄈㄣ ㄨㄟˊ分為 fēn wéi ㄈㄣ ㄨㄟˊ氛围 fēn wéi ㄈㄣ ㄨㄟˊ氛圍 fēn wéi ㄈㄣ ㄨㄟˊ

1/4

Từ điển Trung-Anh

(1) to divide sth into (parts)
(2) to subdivide

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) ambience
(2) atmosphere

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) ambience
(2) atmosphere

Bình luận 0